Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泗交流
Pinyin: tì sì jiāo liú
Meanings: Nước mắt và nước mũi hòa lẫn với nhau chảy xuống. Chỉ sự đau khổ cực độ., Tears and mucus mix and flow down together. Indicates extreme anguish., 眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。[出处]北齐·魏收《魏书·元顺传》“顺即哽塞,涕泗交流,久而不能言,遂令换之。”宋·司马光《资治通鉴》卷第二百二十五夏,四月,甲申,郭子仪辞还邠州,复为上言边事,至涕泗交流。”[例]说话未毕,早见小姐从屏后转出,见了尚书,~。——清·烟霞散人《凤凰池》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 弟, 氵, 四, 亠, 父, 㐬
Chinese meaning: 眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。[出处]北齐·魏收《魏书·元顺传》“顺即哽塞,涕泗交流,久而不能言,遂令换之。”宋·司马光《资治通鉴》卷第二百二十五夏,四月,甲申,郭子仪辞还邠州,复为上言边事,至涕泗交流。”[例]说话未毕,早见小姐从屏后转出,见了尚书,~。——清·烟霞散人《凤凰池》第十五回。
Grammar: Thường dùng trong những hoàn cảnh tang lễ hoặc mất mát lớn.
Example: 见到亲人离世,他涕泗交流。
Example pinyin: jiàn dào qīn rén lí shì , tā tì sì jiāo liú 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy người thân qua đời, anh ấy khóc lóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi hòa lẫn với nhau chảy xuống. Chỉ sự đau khổ cực độ.
Nghĩa phụ
English
Tears and mucus mix and flow down together. Indicates extreme anguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。[出处]北齐·魏收《魏书·元顺传》“顺即哽塞,涕泗交流,久而不能言,遂令换之。”宋·司马光《资治通鉴》卷第二百二十五夏,四月,甲申,郭子仪辞还邠州,复为上言边事,至涕泗交流。”[例]说话未毕,早见小姐从屏后转出,见了尚书,~。——清·烟霞散人《凤凰池》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế