Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涓滴
Pinyin: juān dī
Meanings: Những giọt nhỏ, thường dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt (ví dụ: công sức, thành quả...), Tiny drops; often used to refer to small contributions or achievements, ①[方言]口水。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 氵, 肙, 啇
Chinese meaning: ①[方言]口水。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc cách diễn đạt trang trọng. Có thể kết hợp với các thành ngữ như 涓滴不漏, 涓滴归公.
Example: 他的努力没有白费,每一涓滴都得到了回报。
Example pinyin: tā de nǔ lì méi yǒu bái fèi , měi yì juān dī dōu dé dào le huí bào 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy không uổng phí, từng chút một đều được đền đáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những giọt nhỏ, thường dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt (ví dụ: công sức, thành quả...)
Nghĩa phụ
English
Tiny drops; often used to refer to small contributions or achievements
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]口水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!