Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涌现

Pinyin: yǒng xiàn

Meanings: Xuất hiện đột ngột với số lượng lớn, To emerge suddenly in large numbers., ①在同一时期大量出现(事物或人)。*②突然出现。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 甬, 王, 见

Chinese meaning: ①在同一时期大量出现(事物或人)。*②突然出现。

Grammar: Động từ mang sắc thái tích cực, thường dùng với ý nghĩa sáng tạo.

Example: 新想法不断涌现。

Example pinyin: xīn xiǎng fǎ bú duàn yǒng xiàn 。

Tiếng Việt: Những ý tưởng mới liên tục xuất hiện.

涌现
yǒng xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện đột ngột với số lượng lớn

To emerge suddenly in large numbers.

在同一时期大量出现(事物或人)

突然出现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...