Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涌流

Pinyin: yǒng liú

Meanings: Chảy tràn, tuôn chảy mạnh mẽ, To flow profusely or surge forward., ①喷涌流淌。[例]山下涌流着宽阔的江水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 甬, 㐬

Chinese meaning: ①喷涌流淌。[例]山下涌流着宽阔的江水。

Grammar: Động từ miêu tả dòng chảy mạnh mẽ, thường là tự nhiên.

Example: 泉水涌流。

Example pinyin: quán shuǐ yǒng liú 。

Tiếng Việt: Dòng suối tuôn chảy.

涌流
yǒng liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy tràn, tuôn chảy mạnh mẽ

To flow profusely or surge forward.

喷涌流淌。山下涌流着宽阔的江水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涌流 (yǒng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung