Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涌入

Pinyin: yǒng rù

Meanings: To pour into, to flood into., Tuôn vào, đổ xô vào.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 甬, 入

Grammar: Dùng khi miêu tả dòng người/lượng lớn vật chất di chuyển vào một nơi, ví dụ: 观众涌入电影院 (khán giả đổ vào rạp chiếu phim).

Example: 人们涌入会场。

Example pinyin: rén men yǒng rù huì chǎng 。

Tiếng Việt: Mọi người đổ xô vào hội trường.

涌入
yǒng rù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuôn vào, đổ xô vào.

To pour into, to flood into.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...