Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉险
Pinyin: shè xiǎn
Meanings: Mạo hiểm, đương đầu với nguy hiểm, To take risks or face danger., ①冒险。[例]下次不可再来涉险。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 步, 氵, 佥, 阝
Chinese meaning: ①冒险。[例]下次不可再来涉险。
Grammar: Động từ thể hiện hành động đối mặt với rủi ro hoặc nguy hiểm.
Example: 探险家们经常涉险。
Example pinyin: tàn xiǎn jiā men jīng cháng shè xiǎn 。
Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm thường mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạo hiểm, đương đầu với nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
To take risks or face danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒险。下次不可再来涉险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!