Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉猎
Pinyin: shè liè
Meanings: Tìm hiểu sơ lược, học hỏi không chuyên sâu, To gain a superficial understanding, to dabble in something without deep study., ①粗略地阅读;浏览。不深入钻研。[例]涉猎书记,不能为醇儒。——《汉书·贾山传》。[例]涉猎甚广。[例]有的只要稍加涉猎即可。[例]诸子及经史多所涉猎。——明·顾炎武《复庵记》。*②稍加探究。[例]涉猎一下考古学。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 步, 氵, 昔, 犭
Chinese meaning: ①粗略地阅读;浏览。不深入钻研。[例]涉猎书记,不能为醇儒。——《汉书·贾山传》。[例]涉猎甚广。[例]有的只要稍加涉猎即可。[例]诸子及经史多所涉猎。——明·顾炎武《复庵记》。*②稍加探究。[例]涉猎一下考古学。
Grammar: Động từ mang sắc thái học hỏi, tìm hiểu nhưng không chuyên sâu.
Example: 他对文学颇有涉猎。
Example pinyin: tā duì wén xué pō yǒu shè liè 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tìm hiểu qua về văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu sơ lược, học hỏi không chuyên sâu
Nghĩa phụ
English
To gain a superficial understanding, to dabble in something without deep study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗略地阅读;浏览。不深入钻研。涉猎书记,不能为醇儒。——《汉书·贾山传》。涉猎甚广。有的只要稍加涉猎即可。诸子及经史多所涉猎。——明·顾炎武《复庵记》
稍加探究。涉猎一下考古学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!