Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉海登山

Pinyin: shè hǎi dēng shān

Meanings: Leo núi vượt biển, chỉ sự trải qua khó khăn, Climbing mountains and crossing seas, indicating overcoming difficulties., 渡过大海,攀登高山。形容旅程的艰苦,也形容行程连绵不断。亦作涉水登山”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 步, 氵, 每, 癶, 豆, 山

Chinese meaning: 渡过大海,攀登高山。形容旅程的艰苦,也形容行程连绵不断。亦作涉水登山”。

Grammar: Biểu đạt hình ảnh ẩn dụ cho sự nỗ lực vượt khó khăn.

Example: 他们历经涉海登山的艰难险阻。

Example pinyin: tā men lì jīng shè hǎi dēng shān de jiān nán xiǎn zǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã trải qua muôn vàn khó khăn như leo núi vượt biển.

涉海登山
shè hǎi dēng shān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo núi vượt biển, chỉ sự trải qua khó khăn

Climbing mountains and crossing seas, indicating overcoming difficulties.

渡过大海,攀登高山。形容旅程的艰苦,也形容行程连绵不断。亦作涉水登山”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉海登山 (shè hǎi dēng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung