Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉历
Pinyin: shè lì
Meanings: To have experienced or gone through (often referring to things done or places visited)., Kinh qua, trải nghiệm (thường nói về những việc đã từng làm hoặc nơi đã từng đi qua), ①经过;经历。[例]涉历三载。*②涉猎。[例]涉历经史。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 步, 氵, 力, 厂
Chinese meaning: ①经过;经历。[例]涉历三载。*②涉猎。[例]涉历经史。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự trải nghiệm trong quá khứ.
Example: 他涉历丰富。
Example pinyin: tā shè lì fēng fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh qua, trải nghiệm (thường nói về những việc đã từng làm hoặc nơi đã từng đi qua)
Nghĩa phụ
English
To have experienced or gone through (often referring to things done or places visited).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过;经历。涉历三载
涉猎。涉历经史
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!