Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 消息
Pinyin: xiāo xi
Meanings: Thông tin, tin tức được truyền đạt hoặc nhận được., Information or news being transmitted or received., ①情况报道。[例]消息灵通人士。*②音信。[例]杳无消息。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 肖, 心, 自
Chinese meaning: ①情况报道。[例]消息灵通人士。*②音信。[例]杳无消息。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các thành ngữ như ‘好消息’ (tin tốt) hoặc ‘坏消息’ (tin xấu).
Example: 我刚收到一个好消息。
Example pinyin: wǒ gāng shōu dào yí gè hǎo xiāo xī 。
Tiếng Việt: Tôi vừa nhận được một tin tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin, tin tức được truyền đạt hoặc nhận được.
Nghĩa phụ
English
Information or news being transmitted or received.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情况报道。消息灵通人士
音信。杳无消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!