Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消失

Pinyin: xiāo shī

Meanings: Cease to exist, disappear from sight or awareness., Không còn tồn tại, biến mất khỏi tầm mắt hoặc nhận thức., ①(事物)逐渐减少以至没有或(人或事物)由近及远逐渐到看不见;不复存在。[例]乳酪消失得无影无踪。[例]小李消失在雨幕中。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 肖, 丿, 夫

Chinese meaning: ①(事物)逐渐减少以至没有或(人或事物)由近及远逐渐到看不见;不复存在。[例]乳酪消失得无影无踪。[例]小李消失在雨幕中。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự biến mất của người, vật hoặc hiện tượng.

Example: 雨后的彩虹很快就消失了。

Example pinyin: yǔ hòu de cǎi hóng hěn kuài jiù xiāo shī le 。

Tiếng Việt: Cầu vồng sau cơn mưa nhanh chóng biến mất.

消失
xiāo shī
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn tồn tại, biến mất khỏi tầm mắt hoặc nhận thức.

Cease to exist, disappear from sight or awareness.

(事物)逐渐减少以至没有或(人或事物)由近及远逐渐到看不见;不复存在。乳酪消失得无影无踪。小李消失在雨幕中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...