Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消声

Pinyin: xiāo shēng

Meanings: Làm mất tiếng động, làm im lặng, To silence or make something quiet., ①消音。[例]消声器。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 肖, 士

Chinese meaning: ①消音。[例]消声器。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập trong câu. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh.

Example: 他一进来,全场就消声了。

Example pinyin: tā yí jìn lái , quán chǎng jiù xiāo shēng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa bước vào, cả hội trường lập tức im bặt.

消声
xiāo shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mất tiếng động, làm im lặng

To silence or make something quiet.

消音。消声器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...