Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 消声匿影
Pinyin: xiāo shēng nì yǐng
Meanings: To vanish without a trace; to disappear and keep out of sight., Ẩn mình, không lộ diện, 不公开讲话,不出头露面。形容隐藏起来,不再出现。[出处]语出《艺文类聚》卷三六引北周庚信《五月披裘负薪画赞》禽巢欲远,鱼穴惟深,消声灭迹,何必山林!”[例]不转瞬间,~,至今日而昔年之全盛,渺不可复睹矣。——梁启超《欧洲地理大势论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 氵, 肖, 士, 匚, 若, 彡, 景
Chinese meaning: 不公开讲话,不出头露面。形容隐藏起来,不再出现。[出处]语出《艺文类聚》卷三六引北周庚信《五月披裘负薪画赞》禽巢欲远,鱼穴惟深,消声灭迹,何必山林!”[例]不转瞬间,~,至今日而昔年之全盛,渺不可复睹矣。——梁启超《欧洲地理大势论》。
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, là cụm từ cố định nên không thay đổi cấu trúc. Dùng để chỉ hành động tránh né xuất hiện trước công chúng.
Example: 自从那次事件后,他就消声匿影了。
Example pinyin: zì cóng nà cì shì jiàn hòu , tā jiù xiāo shēng nì yǐng le 。
Tiếng Việt: Từ sau sự kiện đó, anh ta đã biến mất không dấu vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình, không lộ diện
Nghĩa phụ
English
To vanish without a trace; to disappear and keep out of sight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不公开讲话,不出头露面。形容隐藏起来,不再出现。[出处]语出《艺文类聚》卷三六引北周庚信《五月披裘负薪画赞》禽巢欲远,鱼穴惟深,消声灭迹,何必山林!”[例]不转瞬间,~,至今日而昔年之全盛,渺不可复睹矣。——梁启超《欧洲地理大势论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế