Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消元

Pinyin: xiāo yuán

Meanings: Khử biến (trong giải phương trình nhiều ẩn)., Elimination of variables (in solving multivariable equations)., ①[方言]安静;安稳。[例]过消停日子。*②停止;歇。[例]他在监狱服刑期间,仍然惹事生非,从未消停。*③从容,不匆忙。[例]他们家的房舍极是宽敞的,咱们且住下,再慢慢的着人去收拾,岂不消停些?——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 肖, 一, 兀

Chinese meaning: ①[方言]安静;安稳。[例]过消停日子。*②停止;歇。[例]他在监狱服刑期间,仍然惹事生非,从未消停。*③从容,不匆忙。[例]他们家的房舍极是宽敞的,咱们且住下,再慢慢的着人去收拾,岂不消停些?——《红楼梦》。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành toán học, trong đó '消' nghĩa là "khử" và '元' nghĩa là "biến" hoặc "ẩn số."

Example: 通过消元法解这个方程组。

Example pinyin: tōng guò xiāo yuán fǎ jiě zhè ge fāng chéng zǔ 。

Tiếng Việt: Giải hệ phương trình này bằng phương pháp khử biến.

消元
xiāo yuán
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khử biến (trong giải phương trình nhiều ẩn).

Elimination of variables (in solving multivariable equations).

[方言]安静;安稳。过消停日子

停止;歇。他在监狱服刑期间,仍然惹事生非,从未消停

从容,不匆忙。他们家的房舍极是宽敞的,咱们且住下,再慢慢的着人去收拾,岂不消停些?——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...