Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消亡

Pinyin: xiāo wáng

Meanings: To disappear, vanish, or be completely destroyed., Biến mất, tiêu tan, bị hủy diệt hoàn toàn., 比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。同涅而不缁”。[出处]明·张居正《七贤咏》“序蝉蜕于粪溷之中,皭然涅而不淄者也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 肖, 亠, 𠃊

Chinese meaning: 比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。同涅而不缁”。[出处]明·张居正《七贤咏》“序蝉蜕于粪溷之中,皭然涅而不淄者也。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả sự kết thúc vĩnh viễn của một thực thể.

Example: 恐龙已经在地球上消亡了。

Example pinyin: kǒng lóng yǐ jīng zài dì qiú shàng xiāo wáng le 。

Tiếng Việt: Khủng long đã tuyệt chủng trên Trái đất.

消亡
xiāo wáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến mất, tiêu tan, bị hủy diệt hoàn toàn.

To disappear, vanish, or be completely destroyed.

比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。同涅而不缁”。[出处]明·张居正《七贤咏》“序蝉蜕于粪溷之中,皭然涅而不淄者也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...