Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Làm cho khô ráo, làm khô bằng cách lau hoặc hút nước., To dry, to make something dry by wiping or absorbing water., 涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: 涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

Grammar: Động từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc các ngữ cảnh đặc thù.

Example: 他用毛巾涆干了手上的水。

Example pinyin: tā yòng máo jīn hàn gān le shǒu shàng de shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng khăn lau khô nước trên tay.

hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho khô ráo, làm khô bằng cách lau hoặc hút nước.

To dry, to make something dry by wiping or absorbing water.

涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...