Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涂抹
Pinyin: tú mǒ
Meanings: To apply or spread something onto a surface., Bôi hoặc phết một thứ gì đó lên bề mặt., ①用软的粘性物质(如灰泥、沥青、泥浆)覆盖(如在灰板条、墙壁、建筑物上)。[例]用灰泥涂抹这条缝隙。*②指随意地写或画。[例]信笔涂抹。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 余, 氵, 扌, 末
Chinese meaning: ①用软的粘性物质(如灰泥、沥青、泥浆)覆盖(如在灰板条、墙壁、建筑物上)。[例]用灰泥涂抹这条缝隙。*②指随意地写或画。[例]信笔涂抹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu cần bôi (như 防晒霜 - kem chống nắng).
Example: 她在脸上涂抹了防晒霜。
Example pinyin: tā zài liǎn shàng tú mǒ le fáng shài shuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã bôi kem chống nắng lên mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bôi hoặc phết một thứ gì đó lên bề mặt.
Nghĩa phụ
English
To apply or spread something onto a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用软的粘性物质(如灰泥、沥青、泥浆)覆盖(如在灰板条、墙壁、建筑物上)。用灰泥涂抹这条缝隙
指随意地写或画。信笔涂抹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!