Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浸
Pinyin: jìn
Meanings: To soak, immerse in liquid., Ngâm, nhúng vào chất lỏng., ①若,假使。[合]浸令(假使;即使);浸使(假使);浸假(假令,假如)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 氵
Chinese meaning: ①若,假使。[合]浸令(假使;即使);浸使(假使);浸假(假令,假如)。
Hán Việt reading: tẩm
Grammar: Động từ diễn tả trạng thái đồ vật trong môi trường chất lỏng.
Example: 他把衣服浸在水中。
Example pinyin: tā bǎ yī fu jìn zài shuǐ zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngâm quần áo trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm, nhúng vào chất lỏng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tẩm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To soak, immerse in liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
若,假使。浸令(假使;即使);浸使(假使);浸假(假令,假如)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!