Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海面

Pinyin: hǎi miàn

Meanings: Sea surface, the surface of the sea or ocean., Mặt biển, bề mặt của biển hoặc đại dương., ①海水的表面。*②海上的动态。[例]向南流的海面。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 每, 氵, 丆, 囬

Chinese meaning: ①海水的表面。*②海上的动态。[例]向南流的海面。

Example: 今天的海面很平静。

Example pinyin: jīn tiān de hǎi miàn hěn píng jìng 。

Tiếng Việt: Hôm nay mặt biển rất yên bình.

海面
hǎi miàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt biển, bề mặt của biển hoặc đại dương.

Sea surface, the surface of the sea or ocean.

海水的表面

海上的动态。向南流的海面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海面 (hǎi miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung