Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海难
Pinyin: hǎi nàn
Meanings: Tai nạn hàng hải; thảm họa xảy ra trên biển, Maritime disaster; accident at sea, ①航海时发生的各种灾难。[合]:船搁浅、碰撞、沉没等事故。*②海损,货物在海运中受到的损失。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 每, 氵, 又, 隹
Chinese meaning: ①航海时发生的各种灾难。[合]:船搁浅、碰撞、沉没等事故。*②海损,货物在海运中受到的损失。
Example: 这次海难导致许多人失去了生命。
Example pinyin: zhè cì hǎi nán dǎo zhì xǔ duō rén shī qù le shēng mìng 。
Tiếng Việt: Thảm họa hàng hải này khiến nhiều người mất mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai nạn hàng hải; thảm họa xảy ra trên biển
Nghĩa phụ
English
Maritime disaster; accident at sea
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船搁浅、碰撞、沉没等事故
海损,货物在海运中受到的损失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!