Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海隅
Pinyin: hǎi yú
Meanings: Seaside corner; remote coastal area, Góc biển, nơi xa xôi gần biển, ①临海的一定区域。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 每, 氵, 禺, 阝
Chinese meaning: ①临海的一定区域。
Example: 他在海隅的小村庄度过了童年。
Example pinyin: tā zài hǎi yú de xiǎo cūn zhuāng dù guò le tóng nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu tại một ngôi làng nhỏ ở góc biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc biển, nơi xa xôi gần biển
Nghĩa phụ
English
Seaside corner; remote coastal area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临海的一定区域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!