Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海里

Pinyin: hǎi lǐ

Meanings: Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển, tương đương 1.852 km), Nautical mile (unit of distance at sea, equivalent to 1,852 meters), ①在航海上应用的一种距离的单位,按地球大圆一分的弧长计,此长度由于地球并非正圆体而有所差异。*②英制单位等于1853.2米。*③国际单位等于1852米。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 每, 氵, 一, 甲

Chinese meaning: ①在航海上应用的一种距离的单位,按地球大圆一分的弧长计,此长度由于地球并非正圆体而有所差异。*②英制单位等于1853.2米。*③国际单位等于1852米。

Example: 船长告诉我们离目的地还有10海里。

Example pinyin: chuán cháng gào sù wǒ men lí mù dì dì hái yǒu 1 0 hǎi lǐ 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng nói với chúng tôi rằng còn 10 hải lý nữa là tới đích.

海里
hǎi lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển, tương đương 1.852 km)

Nautical mile (unit of distance at sea, equivalent to 1,852 meters)

在航海上应用的一种距离的单位,按地球大圆一分的弧长计,此长度由于地球并非正圆体而有所差异

英制单位等于1853.2米

国际单位等于1852米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海里 (hǎi lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung