Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海运
Pinyin: hǎi yùn
Meanings: Maritime transport, Vận tải đường biển, ①通过海路运输。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 每, 氵, 云, 辶
Chinese meaning: ①通过海路运输。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (phương thức vận tải) hoặc động từ (hành động vận chuyển).
Example: 货物通过海运从上海运到新加坡。
Example pinyin: huò wù tōng guò hǎi yùn cóng shàng hǎi yùn dào xīn jiā pō 。
Tiếng Việt: Hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển từ Thượng Hải đến Singapore.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận tải đường biển
Nghĩa phụ
English
Maritime transport
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过海路运输
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!