Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海轮
Pinyin: hǎi lún
Meanings: Ocean liner, Tàu biển, ①可航行于海上的轮船。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 每, 氵, 仑, 车
Chinese meaning: ①可航行于海上的轮船。
Example: 这艘海轮可以载几千名乘客。
Example pinyin: zhè sōu hǎi lún kě yǐ zǎi jǐ qiān míng chéng kè 。
Tiếng Việt: Chiếc tàu biển này có thể chở hàng nghìn hành khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu biển
Nghĩa phụ
English
Ocean liner
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可航行于海上的轮船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!