Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海说神聊

Pinyin: hǎi shuō shén liáo

Meanings: Nói chuyện linh tinh, nói khoác hoặc bàn tán một cách phóng đại, Talk nonsense or exaggerate wildly, ①漫无边际的胡吹乱谈。[例]我呢,要请老兄多多恕罪,从此戒烟戒酒,戒牌戒棋,海说神聊,我也再是奉陪不起。——王蒙《友人和烟》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 每, 氵, 兑, 讠, 申, 礻, 卯, 耳

Chinese meaning: ①漫无边际的胡吹乱谈。[例]我呢,要请老兄多多恕罪,从此戒烟戒酒,戒牌戒棋,海说神聊,我也再是奉陪不起。——王蒙《友人和烟》。

Grammar: Động từ miêu tả hành động nói chuyện không nghiêm túc hoặc quá phóng đại.

Example: 他总是喜欢跟朋友海说神聊。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan gēn péng yǒu hǎi shuō shén liáo 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích nói chuyện linh tinh với bạn bè.

海说神聊
hǎi shuō shén liáo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện linh tinh, nói khoác hoặc bàn tán một cách phóng đại

Talk nonsense or exaggerate wildly

漫无边际的胡吹乱谈。我呢,要请老兄多多恕罪,从此戒烟戒酒,戒牌戒棋,海说神聊,我也再是奉陪不起。——王蒙《友人和烟》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海说神聊 (hǎi shuō shén liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung