Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海誓山盟

Pinyin: hǎi shì shān méng

Meanings: Vows as deep as the mountains and seas; solemn promises of love, Lời thề non hẹn biển; lời hứa hẹn tình yêu sâu đậm và bền chặt, 指男女相爱时立下的誓言,爱情要象山和海一样永恒不变。[出处]宋·辛弃疾《南乡子·赠妓》“别泪没些些,海誓山盟总是赊。”[例]非是我夸清正,只为他星前月下,亲曾设~。——元·石君宝《曲江池》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 每, 氵, 折, 言, 山, 明, 皿

Chinese meaning: 指男女相爱时立下的誓言,爱情要象山和海一样永恒不变。[出处]宋·辛弃疾《南乡子·赠妓》“别泪没些些,海誓山盟总是赊。”[例]非是我夸清正,只为他星前月下,亲曾设~。——元·石君宝《曲江池》第三折。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả lời hứa chắc chắn, đặc biệt là trong chuyện tình cảm. Được sử dụng phổ biến trong các bài thơ hay tác phẩm cổ điển.

Example: 他们的爱情故事充满了海誓山盟。

Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì chōng mǎn le hǎi shì shān méng 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ tràn đầy những lời thề non hẹn biển.

海誓山盟
hǎi shì shān méng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thề non hẹn biển; lời hứa hẹn tình yêu sâu đậm và bền chặt

Vows as deep as the mountains and seas; solemn promises of love

指男女相爱时立下的誓言,爱情要象山和海一样永恒不变。[出处]宋·辛弃疾《南乡子·赠妓》“别泪没些些,海誓山盟总是赊。”[例]非是我夸清正,只为他星前月下,亲曾设~。——元·石君宝《曲江池》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海誓山盟 (hǎi shì shān méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung