Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海蟹
Pinyin: hǎi xiè
Meanings: Sea crab, Cua biển, ①海产螃蟹,较河蟹大。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 每, 氵, 虫, 解
Chinese meaning: ①海产螃蟹,较河蟹大。
Example: 今天的晚餐有美味的海蟹。
Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān yǒu měi wèi de hǎi xiè 。
Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có món cua biển ngon.

📷 Hình ảnh cận cảnh cua cát nhỏ trên bãi cát bên bờ biển, động vật giáp xác bên bờ biển, nền cát ướt, tầm nhìn trên cao, lấy nét ở tiền cảnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cua biển
Nghĩa phụ
English
Sea crab
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海产螃蟹,较河蟹大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
