Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海蜒

Pinyin: hǎi yán

Meanings: Loài cá nhỏ thường được sử dụng làm thực phẩm khô hoặc gia vị trong món ăn Trung Quốc, Small fish often dried and used as seasoning in Chinese cuisine, ①幼鳀加工制成的鱼干。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 每, 氵, 延, 虫

Chinese meaning: ①幼鳀加工制成的鱼干。

Example: 这道菜里加了一些海蜒,味道更香了。

Example pinyin: zhè dào cài lǐ jiā le yì xiē hǎi yán , wèi dào gèng xiāng le 。

Tiếng Việt: Món ăn này có cho thêm một ít cá khô, hương vị thơm hơn.

海蜒
hǎi yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài cá nhỏ thường được sử dụng làm thực phẩm khô hoặc gia vị trong món ăn Trung Quốc

Small fish often dried and used as seasoning in Chinese cuisine

幼鳀加工制成的鱼干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海蜒 (hǎi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung