Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海盗
Pinyin: hǎi dào
Meanings: Pirate, Hải tặc, cướp biển, ①出没在公海上的强盗。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 每, 氵, 次, 皿
Chinese meaning: ①出没在公海上的强盗。
Example: 历史上最著名的海盗是黑胡子。
Example pinyin: lì shǐ shàng zuì zhù míng de hǎi dào shì hēi hú zi 。
Tiếng Việt: Hải tặc nổi tiếng nhất trong lịch sử là Râu Đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hải tặc, cướp biển
Nghĩa phụ
English
Pirate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出没在公海上的强盗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!