Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海滩
Pinyin: hǎitān
Meanings: Beach; the area where land meets the sea., Bãi biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và biển., 大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 每, 氵, 难
Chinese meaning: 大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
Grammar: Danh từ kép hai âm tiết, dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 夏天我最喜欢去海滩度假。
Example pinyin: xià tiān wǒ zuì xǐ huan qù hǎi tān dù jià 。
Tiếng Việt: Mùa hè tôi thích nhất đi nghỉ mát ở bãi biển.

📷 Đèn đường trên bãi biển lúc hoàng hôn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và biển.
Nghĩa phụ
English
Beach; the area where land meets the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
