Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海滩
Pinyin: hǎi tān
Meanings: Beach, sandy or pebbly area along the shore., Bãi biển, vùng cát hoặc sỏi nằm dọc bờ biển.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 每, 氵, 难
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc giải trí.
Example: 夏天的时候,很多人喜欢去海滩度假。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , hěn duō rén xǐ huan qù hǎi tān dù jià 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, nhiều người thích đi nghỉ mát ở bãi biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi biển, vùng cát hoặc sỏi nằm dọc bờ biển.
Nghĩa phụ
English
Beach, sandy or pebbly area along the shore.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!