Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海滨
Pinyin: hǎi bīn
Meanings: Bờ biển, khu vực gần biển., Seaside, coastal area near the sea., ①与海邻接的陆地。[例]海滨疗养院。*②渐渐斜下的洋岸、海岸,覆盖着沙子、砾石或稍大的岩石碎片的河岸(通常原先位于水面之上,且不长草木),亦指沿岸沉积的沙子、砾石或岩片的海岸地带。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 每, 氵, 宾
Chinese meaning: ①与海邻接的陆地。[例]海滨疗养院。*②渐渐斜下的洋岸、海岸,覆盖着沙子、砾石或稍大的岩石碎片的河岸(通常原先位于水面之上,且不长草木),亦指沿岸沉积的沙子、砾石或岩片的海岸地带。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả các địa danh gần biển.
Example: 我们住在海滨城市。
Example pinyin: wǒ men zhù zài hǎi bīn chéng shì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở thành phố ven biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ biển, khu vực gần biển.
Nghĩa phụ
English
Seaside, coastal area near the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与海邻接的陆地。海滨疗养院
渐渐斜下的洋岸、海岸,覆盖着沙子、砾石或稍大的岩石碎片的河岸(通常原先位于水面之上,且不长草木),亦指沿岸沉积的沙子、砾石或岩片的海岸地带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!