Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海湾
Pinyin: hǎi wān
Meanings: Vịnh, một vùng biển lõm vào đất liền., Gulf or bay, a body of water partly enclosed by land., ①海岸线的凹进部分或海洋的突出部分。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 每, 氵, 弯
Chinese meaning: ①海岸线的凹进部分或海洋的突出部分。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ vị trí hoặc đặc điểm địa lý.
Example: 这个海湾风景优美。
Example pinyin: zhè ge hǎi wān fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Vịnh này có phong cảnh tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vịnh, một vùng biển lõm vào đất liền.
Nghĩa phụ
English
Gulf or bay, a body of water partly enclosed by land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海岸线的凹进部分或海洋的突出部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!