Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海港
Pinyin: hǎigǎng
Meanings: Seaport; a harbor where ships dock and anchor., Cảng biển, nơi tàu bè cập bến và neo đậu., 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 每, 氵, 巷
Chinese meaning: 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
Grammar: Danh từ kép hai âm tiết. Có thể được bổ nghĩa bởi các tính từ như 繁忙的 (nhộn nhịp), 安静的 (yên tĩnh).
Example: 这个城市有一个繁忙的海港。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu yí gè fán máng de hǎi gǎng 。
Tiếng Việt: Thành phố này có một cảng biển nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng biển, nơi tàu bè cập bến và neo đậu.
Nghĩa phụ
English
Seaport; a harbor where ships dock and anchor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!