Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海流

Pinyin: hǎi liú

Meanings: Ocean current, the flow of seawater in the ocean., Dòng hải lưu, dòng chảy của nước biển trong đại dương., ①湖水或海水中常常发生的潮汐或非潮汐的水平运动。[例]大西洋的拉布拉多海流。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 每, 氵, 㐬

Chinese meaning: ①湖水或海水中常常发生的潮汐或非潮汐的水平运动。[例]大西洋的拉布拉多海流。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa lý hoặc khoa học tự nhiên.

Example: 暖海流给沿海地区带来了温暖的气候。

Example pinyin: nuǎn hǎi liú gěi yán hǎi dì qū dài lái le wēn nuǎn de qì hòu 。

Tiếng Việt: Dòng hải lưu ấm áp mang lại khí hậu ấm áp cho khu vực ven biển.

海流
hǎi liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng hải lưu, dòng chảy của nước biển trong đại dương.

Ocean current, the flow of seawater in the ocean.

湖水或海水中常常发生的潮汐或非潮汐的水平运动。大西洋的拉布拉多海流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海流 (hǎi liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung