Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海洋
Pinyin: hǎi yáng
Meanings: Ocean, the vast body of saltwater covering most of Earth’s surface., Đại dương, vùng nước mặn bao phủ phần lớn bề mặt Trái đất.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 每, 氵, 羊
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh về tự nhiên hoặc địa lý.
Example: 海洋占地球表面的70%。
Example pinyin: hǎi yáng zhàn dì qiú biǎo miàn de 7 0 % 。
Tiếng Việt: Đại dương chiếm 70% bề mặt Trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại dương, vùng nước mặn bao phủ phần lớn bề mặt Trái đất.
Nghĩa phụ
English
Ocean, the vast body of saltwater covering most of Earth’s surface.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!