Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海波

Pinyin: hǎi bō

Meanings: Sóng biển, chỉ những đợt sóng trên mặt biển., Ocean waves, referring to the waves on the surface of the sea., ①硫代硫酸钠,在摄影上作定影剂用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 每, 氵, 皮

Chinese meaning: ①硫代硫酸钠,在摄影上作定影剂用。

Grammar: Danh từ thường dùng trong các câu miêu tả khung cảnh thiên nhiên hoặc cảm xúc trữ tình.

Example: 海波轻轻拍打着沙滩。

Example pinyin: hǎi bō qīng qīng pāi dǎ zhe shā tān 。

Tiếng Việt: Sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bãi cát.

海波
hǎi bō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng biển, chỉ những đợt sóng trên mặt biển.

Ocean waves, referring to the waves on the surface of the sea.

硫代硫酸钠,在摄影上作定影剂用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海波 (hǎi bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung