Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海沸波翻
Pinyin: hǎi fèi bō fān
Meanings: Biển sôi sóng cuộn, nói về sự hỗn loạn và xáo trộn cực kỳ mạnh mẽ., Boiling seas and surging waves, referring to extremely strong chaos and turmoil., 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]《金瓶梅词话》第七二回“人喧呼海沸波翻,马嘶喊山崩地裂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 每, 氵, 弗, 皮, 番, 羽
Chinese meaning: 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]《金瓶梅词话》第七二回“人喧呼海沸波翻,马嘶喊山崩地裂。”
Grammar: Giống như các thành ngữ khác có yếu tố ‘biển’ và ‘sóng’, đây là cụm từ mang tính hình ảnh để miêu tả sự biến động.
Example: 一时之间海沸波翻,声势浩大。
Example pinyin: yì shí zhī jiān hǎi fèi bō fān , shēng shì hào dà 。
Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc biển sôi sóng cuộn, thanh thế hùng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển sôi sóng cuộn, nói về sự hỗn loạn và xáo trộn cực kỳ mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Boiling seas and surging waves, referring to extremely strong chaos and turmoil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]《金瓶梅词话》第七二回“人喧呼海沸波翻,马嘶喊山崩地裂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế