Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海沸河翻
Pinyin: hǎi fèi hé fān
Meanings: Boiling seas and overturned rivers, depicting violent upheaval as if nature were angry., Biển sôi sông lật, diễn tả sự biến động dữ dội, giống như thiên nhiên nổi giận., 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 每, 氵, 弗, 可, 番, 羽
Chinese meaning: 比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh miêu tả những thay đổi lớn lao về tự nhiên hoặc xã hội.
Example: 局势动荡不安,犹如海沸河翻。
Example pinyin: jú shì dòng dàng bù ān , yóu rú hǎi fèi hé fān 。
Tiếng Việt: Tình hình bất ổn, giống như biển sôi sông lật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển sôi sông lật, diễn tả sự biến động dữ dội, giống như thiên nhiên nổi giận.
Nghĩa phụ
English
Boiling seas and overturned rivers, depicting violent upheaval as if nature were angry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻声势或力量极大。同海沸江翻”。[出处]清·洪昻《长生殿·合围》“抵多少雷轰电转,可正是海沸河翻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế