Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海沸江翻
Pinyin: hǎi fèi jiāng fān
Meanings: Boiling seas and churning rivers, describing intense turbulence and disorder., Biển sôi sông cuộn, mô tả tình trạng rối ren và biến động dữ dội., 大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 每, 氵, 弗, 工, 番, 羽
Chinese meaning: 大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
Grammar: Đây là thành ngữ mang ý nghĩa tượng trưng, thường được sử dụng trong văn cảnh biểu đạt sự bất ổn xã hội hoặc thiên nhiên.
Example: 天下大乱,海沸江翻。
Example pinyin: tiān xià dà luàn , hǎi fèi jiāng fān 。
Tiếng Việt: Trời đất đại loạn, biển sôi sông cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển sôi sông cuộn, mô tả tình trạng rối ren và biến động dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Boiling seas and churning rivers, describing intense turbulence and disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大海沸腾,江河翻滚。比喻声势或力量极大。[出处]明·无名氏《那吒三变》第四折“怒时节海沸江翻,恼时节天昏地惨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế