Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海汊

Pinyin: hǎi chà

Meanings: A small bay or shallow branch of the sea., Vịnh nhỏ hoặc nhánh biển nông., ①一片伸入邻近大块陆地的窄而长的海湾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 每, 氵, 叉

Chinese meaning: ①一片伸入邻近大块陆地的窄而长的海湾。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý ven biển.

Example: 渔船停泊在附近的海汊里。

Example pinyin: yú chuán tíng bó zài fù jìn de hǎi chà lǐ 。

Tiếng Việt: Những chiếc thuyền đánh cá neo đậu ở vịnh nhỏ gần đó.

海汊
hǎi chà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịnh nhỏ hoặc nhánh biển nông.

A small bay or shallow branch of the sea.

一片伸入邻近大块陆地的窄而长的海湾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海汊 (hǎi chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung