Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海水
Pinyin: hǎi shuǐ
Meanings: Nước biển, nước trong các đại dương và biển cả., Seawater, the water found in oceans and seas., ①海中或来自海中的水。[例]海水浴。*②海洋中的水。*③海。[例]海水不可斗量。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 每, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①海中或来自海中的水。[例]海水浴。*②海洋中的水。*③海。[例]海水不可斗量。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng trong các bài học về khoa học hoặc địa lý.
Example: 海水是咸的,不能直接饮用。
Example pinyin: hǎi shuǐ shì xián de , bù néng zhí jiē yǐn yòng 。
Tiếng Việt: Nước biển là mặn, không thể uống trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước biển, nước trong các đại dương và biển cả.
Nghĩa phụ
English
Seawater, the water found in oceans and seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海中或来自海中的水。海水浴
海洋中的水
海。海水不可斗量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!