Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海水难量
Pinyin: hǎi shuǐ nán liáng
Meanings: Không thể đo lường hết nước biển, biểu thị sự khó đoán hoặc phức tạp., It's hard to measure all the seawater, symbolizing unpredictability or complexity., 海水是不可以去量的。比喻不可根据某人的现状就低估他的未来。[出处]《淮南子·泰族训》“太山不可丈尺也,江海不可斗斛也。”[例]看从来~也,任你纷纷白眼多。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·前腔二首》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 每, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 又, 隹, 旦, 里
Chinese meaning: 海水是不可以去量的。比喻不可根据某人的现状就低估他的未来。[出处]《淮南子·泰族训》“太山不可丈尺也,江海不可斗斛也。”[例]看从来~也,任你纷纷白眼多。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·前腔二首》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả sự phức tạp của vấn đề.
Example: 人心如同海水难量,很难完全了解。
Example pinyin: rén xīn rú tóng hǎi shuǐ nán liáng , hěn nán wán quán liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Tâm hồn con người giống như nước biển khó đo lường, rất khó hiểu hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đo lường hết nước biển, biểu thị sự khó đoán hoặc phức tạp.
Nghĩa phụ
English
It's hard to measure all the seawater, symbolizing unpredictability or complexity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海水是不可以去量的。比喻不可根据某人的现状就低估他的未来。[出处]《淮南子·泰族训》“太山不可丈尺也,江海不可斗斛也。”[例]看从来~也,任你纷纷白眼多。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·前腔二首》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế