Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海水群飞

Pinyin: hǎi shuǐ qún fēi

Meanings: The sea surges wildly, symbolizing chaos or instability., Nước biển dâng lên cuồn cuộn, biểu thị sự hỗn loạn hoặc bất ổn., 比喻国家不安宁。[出处]汉·扬雄《太玄经·剧》“海水群飞,终不可语也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 每, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 君, 羊, 飞

Chinese meaning: 比喻国家不安宁。[出处]汉·扬雄《太玄经·剧》“海水群飞,终不可语也。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn bản miêu tả tình hình xã hội hoặc chính trị.

Example: 国家正处于海水群飞的动荡时期。

Example pinyin: guó jiā zhèng chǔ yú hǎi shuǐ qún fēi de dòng dàng shí qī 。

Tiếng Việt: Đất nước đang ở trong thời kỳ hỗn loạn như nước biển cuồn cuộn dâng lên.

海水群飞
hǎi shuǐ qún fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước biển dâng lên cuồn cuộn, biểu thị sự hỗn loạn hoặc bất ổn.

The sea surges wildly, symbolizing chaos or instability.

比喻国家不安宁。[出处]汉·扬雄《太玄经·剧》“海水群飞,终不可语也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...