Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海水桑田

Pinyin: hǎi shuǐ sāng tián

Meanings: The sea turns into mulberry fields, symbolizing great transformations in nature or life., Biển hóa thành ruộng dâu, biểu thị sự thay đổi to lớn trong tự nhiên hoặc cuộc sống., 犹沧海变桑田。比喻世事变迁很大。[出处]唐·韦应物《汉武帝杂歌》之一海水桑田几翻覆,中间此桃四五熟。”[例]~几变迁,桃花依旧郡城边。——清·厉鹗《东城杂记·东皋隐者》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 每, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 叒, 木, 田

Chinese meaning: 犹沧海变桑田。比喻世事变迁很大。[出处]唐·韦应物《汉武帝杂歌》之一海水桑田几翻覆,中间此桃四五熟。”[例]~几变迁,桃花依旧郡城边。——清·厉鹗《东城杂记·东皋隐者》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả sự thay đổi lớn.

Example: 几十年过去了,家乡早已不是从前的样子,真是海水桑田啊。

Example pinyin: jǐ shí nián guò qù le , jiā xiāng zǎo yǐ bú shì cóng qián de yàng zi , zhēn shì hǎi shuǐ sāng tián a 。

Tiếng Việt: Vài chục năm trôi qua, quê hương đã không còn như xưa, đúng là biển hóa thành ruộng dâu.

海水桑田
hǎi shuǐ sāng tián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển hóa thành ruộng dâu, biểu thị sự thay đổi to lớn trong tự nhiên hoặc cuộc sống.

The sea turns into mulberry fields, symbolizing great transformations in nature or life.

犹沧海变桑田。比喻世事变迁很大。[出处]唐·韦应物《汉武帝杂歌》之一海水桑田几翻覆,中间此桃四五熟。”[例]~几变迁,桃花依旧郡城边。——清·厉鹗《东城杂记·东皋隐者》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...