Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海桑陵谷

Pinyin: hǎi sāng líng gǔ

Meanings: The sea turns into mulberry fields, symbolizing great changes in nature or society., Biển hóa thành ruộng dâu, biểu thị sự thay đổi lớn lao của tự nhiên hoặc xã hội., 沧海变桑田,山陵变深谷,比喻世事变迁极大。[出处]清·朱彜尊《玉带生歌》“海桑陵谷又经三百秋,以手摩挱尚如故。”[例]~幻乾坤,春梦凝不见痕。——清·南荃外史《叹老》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 每, 氵, 叒, 木, 夌, 阝, 谷

Chinese meaning: 沧海变桑田,山陵变深谷,比喻世事变迁极大。[出处]清·朱彜尊《玉带生歌》“海桑陵谷又经三百秋,以手摩挱尚如故。”[例]~幻乾坤,春梦凝不见痕。——清·南荃外史《叹老》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn xuôi hoặc thơ ca để miêu tả sự chuyển đổi mạnh mẽ.

Example: 三十年间,这个小村庄发生了海桑陵谷的变化。

Example pinyin: sān shí nián jiān , zhè ge xiǎo cūn zhuāng fā shēng le hǎi sāng líng gǔ de biàn huà 。

Tiếng Việt: Trong ba mươi năm, ngôi làng nhỏ này đã trải qua sự thay đổi lớn lao như biển hóa thành ruộng dâu.

海桑陵谷
hǎi sāng líng gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển hóa thành ruộng dâu, biểu thị sự thay đổi lớn lao của tự nhiên hoặc xã hội.

The sea turns into mulberry fields, symbolizing great changes in nature or society.

沧海变桑田,山陵变深谷,比喻世事变迁极大。[出处]清·朱彜尊《玉带生歌》“海桑陵谷又经三百秋,以手摩挱尚如故。”[例]~幻乾坤,春梦凝不见痕。——清·南荃外史《叹老》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海桑陵谷 (hǎi sāng líng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung