Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海枯见底
Pinyin: hǎi kū jiàn dǐ
Meanings: Biển cạn lộ đáy, biểu thị sự kiên trì đạt tới mục tiêu dù khó khăn đến đâu., When the sea dries up and its bottom is revealed, symbolizing persistence in achieving goals despite difficulties., 海枯海水干涸。水干涸之后终究可以看见海底,但并非容易事。用以比喻人心难测。[出处]唐·杜荀鹤《感遇》“海枯终见底,人死不知心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 每, 氵, 古, 木, 见, 广, 氐
Chinese meaning: 海枯海水干涸。水干涸之后终究可以看见海底,但并非容易事。用以比喻人心难测。[出处]唐·杜荀鹤《感遇》“海枯终见底,人死不知心。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khuyến khích sự bền bỉ.
Example: 只要坚持努力,终会海枯见底。
Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , zhōng huì hǎi kū jiàn dǐ 。
Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, cuối cùng sẽ đạt được mục tiêu như biển cạn lộ đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển cạn lộ đáy, biểu thị sự kiên trì đạt tới mục tiêu dù khó khăn đến đâu.
Nghĩa phụ
English
When the sea dries up and its bottom is revealed, symbolizing persistence in achieving goals despite difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海枯海水干涸。水干涸之后终究可以看见海底,但并非容易事。用以比喻人心难测。[出处]唐·杜荀鹤《感遇》“海枯终见底,人死不知心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế