Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海枯石烂

Pinyin: hǎi kū shí làn

Meanings: Biển cạn đá mòn, biểu thị sự bền vững mãi mãi hoặc lời thề son sắt., Until the seas dry up and the rocks crumble, indicating eternal durability or a solemn vow., 海水干涸、石头腐烂。形容历时久远。比喻坚定的意志永远不变。[出处]宋·王奕《法曲献仙音·和朱静翁青溪词》“老我重来,海干石烂,那复断碑残础。”[例]汝要说我降,除非~。——明·罗贯中《三国演义》第四十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 每, 氵, 古, 木, 丆, 口, 兰, 火

Chinese meaning: 海水干涸、石头腐烂。形容历时久远。比喻坚定的意志永远不变。[出处]宋·王奕《法曲献仙音·和朱静翁青溪词》“老我重来,海干石烂,那复断碑残础。”[例]汝要说我降,除非~。——明·罗贯中《三国演义》第四十七回。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để khẳng định một tình cảm hoặc lời hứa lâu dài.

Example: 他们发誓要相爱到海枯石烂。

Example pinyin: tā men fā shì yào xiāng ài dào hǎi kū shí làn 。

Tiếng Việt: Họ thề sẽ yêu nhau đến khi biển cạn đá mòn.

海枯石烂
hǎi kū shí làn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển cạn đá mòn, biểu thị sự bền vững mãi mãi hoặc lời thề son sắt.

Until the seas dry up and the rocks crumble, indicating eternal durability or a solemn vow.

海水干涸、石头腐烂。形容历时久远。比喻坚定的意志永远不变。[出处]宋·王奕《法曲献仙音·和朱静翁青溪词》“老我重来,海干石烂,那复断碑残础。”[例]汝要说我降,除非~。——明·罗贯中《三国演义》第四十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海枯石烂 (hǎi kū shí làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung