Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海晏河清

Pinyin: hǎi yàn hé qīng

Meanings: Peaceful seas and clear rivers, symbolizing a period of peace and prosperity., Biển lặng sông trong, biểu thị thời kỳ hòa bình và thịnh trị., 晏平静。黄河水清了,大海没有浪了。比喻天下太平。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”唐·郑锡《日中有王子赋》河清海晏,时和岁丰。”[例]如今~,重逢太平,重乐太平。——元·施惠《幽闺记·和寇还朝》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 每, 氵, 安, 日, 可, 青

Chinese meaning: 晏平静。黄河水清了,大海没有浪了。比喻天下太平。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”唐·郑锡《日中有王子赋》河清海晏,时和岁丰。”[例]如今~,重逢太平,重乐太平。——元·施惠《幽闺记·和寇还朝》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường được dùng trong văn chính luận hoặc văn chương cổ điển.

Example: 经过多年的努力,终于迎来了海晏河清的时代。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , zhōng yú yíng lái le hǎi yàn hé qīng de shí dài 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng đã đón nhận thời kỳ biển lặng sông trong.

海晏河清
hǎi yàn hé qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển lặng sông trong, biểu thị thời kỳ hòa bình và thịnh trị.

Peaceful seas and clear rivers, symbolizing a period of peace and prosperity.

晏平静。黄河水清了,大海没有浪了。比喻天下太平。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”唐·郑锡《日中有王子赋》河清海晏,时和岁丰。”[例]如今~,重逢太平,重乐太平。——元·施惠《幽闺记·和寇还朝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...