Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海报
Pinyin: hǎi bào
Meanings: Poster, a large printed advertisement usually displayed publicly., Áp phích, tờ quảng cáo lớn thường được treo công khai., ①张贴起来或用其它办法分发出去的广告。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 每, 氵, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①张贴起来或用其它办法分发出去的广告。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đi kèm các động từ như 张贴 (dán), 设计 (thiết kế), 看到 (nhìn thấy).
Example: 电影海报吸引了很多人的眼球。
Example pinyin: diàn yǐng hǎi bào xī yǐn le hěn duō rén de yǎn qiú 。
Tiếng Việt: Áp phích phim thu hút rất nhiều ánh nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp phích, tờ quảng cáo lớn thường được treo công khai.
Nghĩa phụ
English
Poster, a large printed advertisement usually displayed publicly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张贴起来或用其它办法分发出去的广告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!