Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海怀霞想

Pinyin: hǎi huái xiá xiǎng

Meanings: Tâm hồn rộng mở và hoài bão cao xa, thường miêu tả con người có tầm nhìn và suy nghĩ sâu sắc., Broad-minded and lofty aspirations, often describing a person with deep vision and thoughts., 本托意仙游。[又]指远游隐居之思。[出处]唐·李白《秋夕书怀》诗“海怀结沧洲,霞想游赤城。”[例]解兰焚芰非吾事,只是~春水涨。——清·朱彜尊《迈陂塘·题王咸中坞山房图》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 每, 氵, 不, 忄, 叚, 雨, 心, 相

Chinese meaning: 本托意仙游。[又]指远游隐居之思。[出处]唐·李白《秋夕书怀》诗“海怀结沧洲,霞想游赤城。”[例]解兰焚芰非吾事,只是~春水涨。——清·朱彜尊《迈陂塘·题王咸中坞山房图》。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng trong văn chương để ca ngợi phẩm chất cao đẹp của con người.

Example: 他总是海怀霞想,对未来充满希望。

Example pinyin: tā zǒng shì hǎi huái xiá xiǎng , duì wèi lái chōng mǎn xī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có tâm hồn rộng mở và hoài bão lớn lao, tràn đầy hy vọng về tương lai.

海怀霞想
hǎi huái xiá xiǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn rộng mở và hoài bão cao xa, thường miêu tả con người có tầm nhìn và suy nghĩ sâu sắc.

Broad-minded and lofty aspirations, often describing a person with deep vision and thoughts.

本托意仙游。[又]指远游隐居之思。[出处]唐·李白《秋夕书怀》诗“海怀结沧洲,霞想游赤城。”[例]解兰焚芰非吾事,只是~春水涨。——清·朱彜尊《迈陂塘·题王咸中坞山房图》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海怀霞想 (hǎi huái xiá xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung